tiêu điều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiêu điều+ adj
- desolate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiêu điều"
- Những từ có chứa "tiêu điều" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
consumption digestion annihilate digest sumptuary pepper annihilation digestive expenditure dissipate more...
Lượt xem: 479